Model: LISA color
Xuất xứ: TriOS/Đức
Thông số kỹ thuật:
- Công nghệ đo:
+ Light source: 2 LED
+ Detector: Photo diode
- Nguyên lý đo: Suy hao, truyền tải
- Dải đo: 0.8...220 mg/l Pt
- Khe hở quang học: 50 mm, 100 mm, 150 mm, 250 mm (Option)
- Thông số đo : SAC436, SAC525, SAC620 or Colouring (based on DIN EN ISO 7887 (410 nm, 436 nm, 525 nm or 620 nm) or Pt-Co color number (APHA/Hazen) (390 nm or 455 nm) or Cr-Co color number (390 nm or 413 nm)
- Sai số: 0.5 %
- Turbidity compensation: at 740 nm
- Data logger: ~ 2 MB
- Thời gian đáp ứng: 4 giây
- Khoảng thời gian đo: ≥ 2 giây
- Vật liệu: Stainless steel (1.4571/1.4404) or titanium (3.7035) Option
- Giao diện:
+ digital: Ethernet (TCP/IP)
RS-232 or RS-485 (Modbus RTU)
+ analog: Ethernet (TCP/IP)
4...20 mA
Cài đặt và hiệu chuẩn cảm biến trên thiết bị PC, Máy tính bảng, điện thoại thông minh mà không cần kết nối với Bộ hiển thị và điều khiển.
- Công suất: ≤ 1 W
- Nguồn điện: 12...24 VDC (± 10 %)
- Cấp bảo vệ: IP 68.